bàn tròn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn tròn+
- Round-table
- Hội nghị bàn tròn
A round table conference
- Hội nghị bàn tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn tròn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn tròn":
bên trên bàn tròn - Những từ có chứa "bàn tròn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disk shape roundish pellet circularity spin octant roundness scroll-saw orb cycloidal more...
Lượt xem: 765